3840 x 2160; 2560 x 1600; 2560 x 1440; 1920 x 1200; 1920 x 1080; 1600 x 1200; 1680 x 1050; 1600 x 900; 1440 x 900; 1280 x 1024; 1280 x 800; 1280 x 768; 1280 x 720; 1024 x 768; 800 x 600; 720 x 480; 720 x 400; 640 x 480
Tính năng hiển thị
Anti-glare; In plane switching; Language selection; LED Backlights; On-screen controls; Plug and Play; User programmable
Tính năng người dùng
Color Control; Image Control; Information; Input Control; Language; Luminance; Management; Menu; PIP Control; Power
Cổng kết nối
1 Mini-DisplayPort™ 1.2; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 2.0 with HDCP support
Cổng mở rộng
s 5 USB 3.0 (one upstream, four downstream); 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W)
Nguồn điện vào
Input voltage: 100 to 240 VAC
Điện năng tiêu thụ
Panel Active Area: 94.11 x 52.94 cm; Power consumption Description: 205 W (maximum), 95 W (typical), 0.5 W (standby); Screen resolution: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
Kích thước kèm chân đế (W x D x H)
97.21 x 24 x 61.9 cm
Kích thước không kèm chân đế (W x D x H)
97.21 x 12.28 x 56.59 cm
Trọng lượng
16.95 kg (With stand)
Tính năng cơ thái học
Tilt: -5 to +10°; Swivel: 20°
Chứng chỉ môi trường
ENERGY STAR® certified; EPEAT® Gold
Phụ kiện
AC power cable; DisplayPort™ 1.2 cable; USB Type-C™ to A cable
Mô tả
Màn hình HP Z43 42.5-inch 4K UHD Display/ 4K UHD/ IPS/ HDMI/ mini DP/ DP/ USB 3.0/ USB Type-C/ 3Y WTY (1 đổi 1)_1AA85A4
https://h20195.www2.hp.com/v2/getpdf.aspx/c05814444.pdf
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Part
1AA85A4
Công nghệ màn hình
IPS w/LED backlight
Kích thước màn hình
107.97 cm (42.51″)
Góc hiển thị
178° horizontal; 178° vertical
Độ sáng
350 cd/m²
Độ tương phản
1000:1 static; 5000000:1 dynamic
Thời gian phản hồi
8 ms gray to gray1
Màu sắc sản phẩm
Black
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải tối đa
4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz
Độ phân giải hỗ trợ
3840 x 2160; 2560 x 1600; 2560 x 1440; 1920 x 1200; 1920 x 1080; 1600 x 1200; 1680 x 1050; 1600 x 900; 1440 x 900; 1280 x 1024; 1280 x 800; 1280 x 768; 1280 x 720; 1024 x 768; 800 x 600; 720 x 480; 720 x 400; 640 x 480
Tính năng hiển thị
Anti-glare; In plane switching; Language selection; LED Backlights; On-screen controls; Plug and Play; User programmable
Tính năng người dùng
Color Control; Image Control; Information; Input Control; Language; Luminance; Management; Menu; PIP Control; Power
Cổng kết nối
1 Mini-DisplayPort™ 1.2; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 2.0 with HDCP support
Cổng mở rộng
s 5 USB 3.0 (one upstream, four downstream); 1 USB Type-C™ (DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W)
Nguồn điện vào
Input voltage: 100 to 240 VAC
Điện năng tiêu thụ
Panel Active Area: 94.11 x 52.94 cm; Power consumption Description: 205 W (maximum), 95 W (typical), 0.5 W (standby); Screen resolution: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
Kích thước kèm chân đế (W x D x H)
97.21 x 24 x 61.9 cm
Kích thước không kèm chân đế (W x D x H)
97.21 x 12.28 x 56.59 cm
Trọng lượng
16.95 kg (With stand)
Tính năng cơ thái học
Tilt: -5 to +10°; Swivel: 20°
Chứng chỉ môi trường
ENERGY STAR® certified; EPEAT® Gold
Phụ kiện
AC power cable; DisplayPort™ 1.2 cable; USB Type-C™ to A cable
Bình luận